chính thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chính thức+ adj
- Official
- bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
an official statement of the Foreign Ministry
- tin chính thức
official news
- làm lễ chính thức kết hôn
to hold the official wedding ceremony
- bản tuyên bố chính thức của Bộ ngoại giao
- Full-fledged
- thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
to form a full-fledged government in replacement of the provisional one
- được công nhận đảng viên chính thức sau một năm dự bị
to be recognized as a full-fledged member after a year's probation
- giờ chính thức
standard time
- thành lập chính phủ chính thức thay cho chính phủ lâm thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chính thức"
- Những từ có chứa "chính thức":
bán chính thức chính thức chính thức hoá
Lượt xem: 565